Page 370 - index
P. 370

118        (Tiếp theo) Lợi nhuận trƣớc thuế của doanh nghiệp
                     phân theo ngành kinh tế
                     (Cont.) Profit before taxes of enterprises
                     by kinds of economic activity
                                                                                                 Triệu đồng - Mill. dongs

                                                    2015    2019   2020    2021     2022

            Bán buôn (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động
            cơ khác) - Wholesale trade (except of motor
            vehicles and motorcycles)              156859   142784   135494   421687   -939781

            Bán lẻ (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ
            khác) - Retail trade (except of motor vehicles and
            motorcycles)                            9397   12488   -24530   18633   99686

           Vận tải, kho bãi - Transportation and storage   113155   646191   605701  -2016569  -17480603

            Vận tải đường sắt, đường bộ
            và vận tải đường ống
            Land transport, transport via railways, via pipeline   -37038   -76408   -42839   -9585   -5620

            Vận tải đường thuỷ - Water transport     -526   -2040   -610   -2845     356

            Vận tải hàng không - Air transport         -   499867   397662  -2280779  -17619324
            Kho bãi và các hoạt động hỗ trợ cho vận tải
            Warehousing and support activities for
            transportation                         150587   224688   251381   276657   144990

            Bưu chính và chuyển phát
            Postal and courier activities            132      84     107     -17    -1005
           Dịch vụ lƣu trú và ăn uống
           Accommodation and food service activities   -19465   -28352   -364912   127252   -484596
            Dịch vụ lưu trú - Accommodation        -16302   -18300   -320078   237748   -481263

            Dịch vụ ăn uống
            Food and beverage service activities    -3163   -10052   -44834   -110496   -3333

           Thông tin và truyền thông
           Information and communication           16419    4821   12048   -10817   5846

            Hoạt động xuất bản - Publication           -    -7544   -7804   -33227   -6405

            Hoạt động điện ảnh, sản xuất chương trình
            truyền hình, ghi âm và xuất bản âm nhạc
            Motion picture, video and television programme
            activities; sound recording and music publishing
            activities                             16572    5817     24      20      809


                                                370
   365   366   367   368   369   370   371   372   373   374   375