Page 376 - index
P. 376
121 Tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu của doanh nghiệp
phân theo ngành kinh tế
Profit rate per net return of enterprises
by kinds of economic activity
%
2015 2019 2020 2021 2022
TỔNG SỐ - TOTAL 1,6 2,3 2,0 1,2 -7,4
Nông nghiệp, lâm nghiệp và thuỷ sản
Agriculture, forestry and fishing 8,3 14,0 13,8 5,9 11,7
Nông nghiệp và hoạt động dịch vụ có liên quan
Agriculture and related service activities 2,5 -1,7 9,1 -8,2 11,2
Lâm nghiệp và hoạt động dịch vụ có liên quan
Forestry and related service activities 5,3 6,6 7,1 6,6 10,8
Khai thác và nuôi trồng thuỷ sản
Fishing and aquaculture 24,0 44,2 31,2 29,6 15,6
Khai khoáng - Mining and quarrying -19,2 -3,2 -16,3 11,9 -3,1
Khai thác quặng kim loại - Mining of metal ores -29,5 -2,0 -9,3 26 -4,6
Khai khoáng khác - Other mining and quarrying -4,1 -4,6 -19,2 -0,1 -2,0
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng
Mining support service activities - - -6,7 - -
Công nghiệp chế biến, chế tạo - Manufacturing 2,5 3,3 2,9 2,9 2,7
Sản xuất, chế biến thực phẩm
Manufacture of food products 1,5 3,2 3,5 1,4 2,3
Sản xuất đồ uống - Manufacture of beverages 7,7 8,0 8,4 7,1 5,2
Dệt - Manufacture of textiles 0,1 1,6 2,2 2,0 0,5
Sản xuất trang phục
Manufacture of wearing apparel 3,1 3,2 4,0 7,4 4,4
Sản xuất da và các sản phẩm có liên quan
Manufacture of leather and related products 4,4 5,2 -15,2 -0,6 6,3
Chế biến gỗ và sản xuất sản phẩm từ gỗ, tre,
nứa (trừ giường, tủ, bàn ghế); sản xuất sản
phẩm từ rơm, rạ và vật liệu tết bện
Manufacture of wood and products of wood and
cork (except furniture); manufacture of articles of
straw and plaiting materials 0,7 0,4 0,5 -0,4 0,1
Sản xuất giấy và sản phẩm từ giấy
Manufacture of paper and paper products 2,4 2,8 3,1 2,5 2,0
In và sao chép bản ghi các loại
Printing and reproduction of recorded media 12,1 3,4 4,6 3,1 3,4
376