Page 378 - index
P. 378

121        (Tiếp theo) Tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu
                     của doanh nghiệp phân theo ngành kinh tế
                     (Cont.) Profit rate per net return of enterprises
                     by kinds of economic activity

                                                                                      %

                                                     2015   2019    2020    2021    2022

           Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nƣớc nóng,
           hơi nƣớc và điều hoà không khí - Electricity,
           gas, steam and air conditioning supply    10,1    14,6    18,9    22,2   28,8

            Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước nóng,
            hơi nước và điều hoà không khí
            Electricity, gas, steam and air conditioning supply   10,1   14,6   18,9   22,2   28,8
           Cung cấp nƣớc; hoạt động quản lý và xử lý rác
           thải, nƣớc thải - Water supply; sewerage, waste
           management and remediation activities      5,2     8,0     9,7    12,9   14,6

            Khai thác, xử lý và cung cấp nước
            Water collection, treatment supply        6,4     9,8    11,3    13,4   20,8
            Thoát nước và xử lý nước thải
            Sewerage and sewer treatment acivities      -     2,8    12,0     6,6   -5,3
            Hoạt động thu gom, xử lý và tiêu huỷ rác thải;
            tái chế phế liệu - Waste collection, treatment
            and disposal activities; materials recovery   4,0   5,1   6,7    12,3    5,5
           Xây dựng - Construction                    2,0     1,5     2,4     2,4    2,3
            Xây dựng nhà các loại
            Construction of buildings                 0,7     0,9     2,7     2,6    2,0
            Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
            Civil engineering                         2,3     2,2     2,4     2,6    2,5
            Hoạt động xây dựng chuyên dụng
            Specialized construction activities       2,3    -1,0     1,6     0,9    2,1

           Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô, mô tô,
           xe máy và xe có động cơ khác
           Wholesale and retail trade; repair of motor
           vehicles and motorcycles                   0,3     0,4     0,2     0,8   -1,3
            Bán, sửa chữa ô tô, mô tô, xe máy và xe có động
            cơ khác - Wholesale and retail trade and repair of
            motor vehicles and motorcycles              -     0,2     0,1      -     0,2
            Bán buôn (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động
            cơ khác) - Wholesale trade (except of motor
            vehicles and motorcycles)                 0,4     0,4     0,3     1,0   -1,9

                                                378
   373   374   375   376   377   378   379   380   381   382   383