Page 368 - index
P. 368

118        (Tiếp theo) Lợi nhuận trƣớc thuế của doanh nghiệp
                     phân theo ngành kinh tế
                     (Cont.) Profit before taxes of enterprises
                     by kinds of economic activity
                                                                                                 Triệu đồng - Mill. dongs

                                                    2015    2019   2020    2021     2022

           Sản xuất than cốc, sản phẩm dầu mỏ tinh chế
           Manufacture of coke and refined petroleum products   -1   -   -    -        -
           Sản xuất hoá chất và sản phẩm hoá chất
           Manufacture of chemicals and chemical products   6100   11624   32195   106333   52971

           Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu
           Manufacture of pharmaceuticals, medicinal
           chemical and botanical products         291505   314260   278544   263038   331085

           Sản xuất sản phẩm từ cao su và plastic
           Manufacture of rubber and plastics products   -199   40067   34321   27774   32104
           Sản xuất sản phẩm từ khoáng phi kim loại khác
           Manufacture of other non-metallic mineral products   240127   511778   52969   53358   22073
           Sản xuất kim loại
           Manufacture of basic metals               -69     247    -335    -954     -244
           Sản xuất sản phẩm từ kim loại đúc sẵn (trừ máy
           móc, thiết bị) - Manufacture of fabricated metal
           products (except machinery and equipment)   9729   2304   110604   37324   29029
           Sản xuất sản phẩm điện tử, máy vi tính và sản
           phẩm quang học - Manufacture of computer,
           electronic and optical products           162    -584      1     -269     242
           Sản xuất thiết bị điện
           Manufacture of electrical equipment       195      90     45      61       37
           Sản xuất máy móc, thiết bị chưa được phân vào
           đâu
           Manufacture of machinery and equipment n.e.c   -139   -1264   6233   -357   -570
           Sản xuất phương tiện vận tải khác
           Manufacture of other transport equipment   1864    4        -      -      623

           Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
           Manufacture of furniture                51851   186995   599928   933490   956731
           Công nghiệp chế biến, chế tạo khác
           Other manufacturing                      -6830   -6163    949    154    -22692
           Sửa chữa, bảo dưỡng và lắp đặt máy móc và thiết bị
           Repair and installation of machinery and equipment   477   -846   22   -11378   2649

                                                368
   363   364   365   366   367   368   369   370   371   372   373