Page 371 - index
P. 371
118 (Tiếp theo) Lợi nhuận trƣớc thuế của doanh nghiệp
phân theo ngành kinh tế
(Cont.) Profit before taxes of enterprises
by kinds of economic activity
Triệu đồng - Mill. dongs
2015 2019 2020 2021 2022
Hoạt động phát thanh, truyền hình
Broadcasting and programming activities - - 5365 3124 2119
Viễn thông - Telecommunication 10 105 16 18 17
Lập trình máy vi tính, dịch vụ tư vấn và các hoạt
động khác liên quan đến máy vi tính - Computer
programming, consultancy and related activities -170 23209 12412 15799 3844
Hoạt động dịch vụ thông tin
Information service activities 7 -16766 2035 3449 5462
Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm
Financial, banking and insurance activities 14276 5115 24629 6089 8817
Hoạt động dịch vụ tài chính (trừ bảo hiểm và bảo
hiểm xã hội) - Financial service activities (except
insurance and pension funding) 13985 8593 23934 7150 10044
Bảo hiểm, tái bảo hiểm và bảo hiểm xã hội
(trừ bảo đảm xã hội bắt buộc)
Insurance, reinsurance and pension funding
(except compulsory social security) -20 -815 -208 -281 -12
Hoạt động tài chính khác
Other financial activities 311 -2663 903 -780 -1215
Hoạt động kinh doanh bất động sản
Real estate activities 18104 125820 151049 206559 221595
Hoạt động kinh doanh bất động sản
Real estate activities 18104 125820 151049 206559 221595
Hoạt động chuyên môn, khoa học
và công nghệ
Professional, scientific and technical activities 19460 11156 -76861 -19567 94983
Hoạt động pháp luật, kế toán và kiểm toán
Legal and accounting activities 979 2424 282 1371 255
Hoạt động của trụ sở văn phòng; hoạt động tư
vấn quản lý - Activities of head office;
management consultancy activities -5 -42 -104 -573 274
Hoạt động kiến trúc; kiểm tra và phân tích kỹ
thuật - Architectural and engineering activities;
technical testing and analysis 18021 8387 30183 6320 52126
371