Page 374 - index
P. 374

119       Lợi nhuận trƣớc thuế của doanh nghiệp
                     phân theo huyện/thị xã/thành phố
                     Profit before taxes of enterprises by district

                                                                       Triệu đồng - Mill. dongs

                                            2015      2019      2020      2021      2022


                 TỔNG SỐ - TOTAL         1728408   2854615   2741698   1773991  -14243456

             Thành phố Quy Nhơn
             Quy Nhon city               1284009   2140906   1697370    745988  -15644454

             Huyện An Lão
             An Lao district                4709     30313     32536     38972     47329

             Thị xã Hoài Nhơn
             Hoai Nhon town                53100    103834    127576    113027    101063

             Huyện Hoài Ân
             Hoai An district              -9777     10680     -9905     27175     27563
             Huyện Phù Mỹ
             Phu My district               55839    206459    153813    292996     16321
             Huyện Vĩnh Thạnh
             Vinh Thanh district            2568     -14880    29365     52746    109464

             Huyện Tây Sơn
             Tay Son district              18018     14012     41197     43687     89446

             Huyện Phù Cát
             Phu Cat district              48900     31684    128352      6972    312515

             Thị xã An Nhơn
             An Nhon town                 205632    297041    520049    318373    601027

             Huyện Tuy Phước
             Tuy Phuoc district            47860     15165     -38605    72970     67712
             Huyện Vân Canh
             Van Canh district             17550     19401     59950     61085     28558









                                                374
   369   370   371   372   373   374   375   376   377   378   379