Page 377 - index
P. 377

121        (Tiếp theo) Tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu
                     của doanh nghiệp phân theo ngành kinh tế
                     (Cont.) Profit rate per net return of enterprises
                     by kinds of economic activity

                                                                                      %

                                                     2015   2019    2020    2021    2022

           Sản xuất than cốc, sản phẩm dầu mỏ tinh chế
           Manufacture of coke and refined petroleum products   -   -   -      -       -
           Sản xuất hoá chất và sản phẩm hoá chất
           Manufacture of chemicals and chemical products   1,7   2,8   1,7   4,8    1,6
           Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu
           Manufacture of pharmaceuticals, medicinal
           chemical and botanical products           14,2    14,3    13,5    11,2   13,8

           Sản xuất sản phẩm từ cao su và plastic
           Manufacture of rubber and plastics products   -0,1   11,2   11,7   6,4    6,8

           Sản xuất sản phẩm từ khoáng phi kim loại khác
           Manufacture of other non-metallic mineral products   4,6   8,7   1,5   1,8   0,7
           Sản xuất kim loại
           Manufacture of basic metals               -0,1     0,9    -3,1    -0,7   -1,9
           Sản xuất sản phẩm từ kim loại đúc sẵn (trừ máy
           móc, thiết bị) - Manufacture of fabricated metal
           products (except machinery and equipment)   0,9      -     1,5     0,6    0,4
           Sản xuất sản phẩm điện tử, máy vi tính và sản
           phẩm quang học - Manufacture of computer,
           electronic and optical products            1,4   -14,8     0,7    -4,4    3,5
           Sản xuất thiết bị điện
           Manufacture of electrical equipment        1,0     1,1     0,7     0,3    0,1
           Sản xuất máy móc, thiết bị chưa được phân vào đâu
           Manufacture of machinery and equipment n.e.c   -0,2   -1,0   5,1   -0,3   -1,2

           Sản xuất phương tiện vận tải khác
           Manufacture of other transport equipment   7,7     0,8      -       -     3,3

           Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
           Manufacture of furniture                   0,5     2,1     3,7     4,3    4,6
           Công nghiệp chế biến, chế tạo khác
           Other manufacturing                       -2,1    -8,2     6,0     1,0   -51,0
           Sửa chữa, bảo dưỡng và lắp đặt máy móc và thiết bị
           Repair and installation of machinery and equipment   14,8   -2,8   0,1   -17,9   4,7



                                                377
   372   373   374   375   376   377   378   379   380   381   382