Page 369 - index
P. 369

118        (Tiếp theo) Lợi nhuận trƣớc thuế của doanh nghiệp
                     phân theo ngành kinh tế
                     (Cont.) Profit before taxes of enterprises
                     by kinds of economic activity
                                                                                                 Triệu đồng - Mill. dongs

                                                    2015    2019   2020    2021     2022

           Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nƣớc nóng,
           hơi nƣớc và điều hoà không khí - Electricity,
           gas, steam and air conditioning supply   332364   144482   227328   725753   1523198

            Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước nóng,
            hơi nước và điều hoà không khí
            Electricity, gas, steam and air conditioning supply   332364   144482   227328   725753   1523198
           Cung cấp nƣớc; hoạt động quản lý và xử lý rác
           thải, nƣớc thải - Water supply; sewerage, waste
           management and remediation activities   10184   31749   40767   59378   76513

            Khai thác, xử lý và cung cấp nước
            Water collection, treatment supply      6362   24148   30355   35887   65446

            Thoát nước và xử lý nước thải
            Sewerage and sewer treatment acivities     -      52     487    325      -198

            Hoạt động thu gom, xử lý và tiêu huỷ rác thải; tái
            chế phế liệu - Waste collection, treatment and
            disposal activities; materials recovery   3822   7549   9925   23166   11265
           Xây dựng - Construction                 162562   142220   320302   295866   331335

            Xây dựng nhà các loại
            Construction of buildings              11440   22294   92839   85323   89120
            Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
            Civil engineering                      130174   130221   205598   198421   223299
            Hoạt động xây dựng chuyên dụng
            Specialized construction activities    20948   -10295   21865   12122   18916
           Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô, mô tô,
           xe máy và xe có động cơ khác
           Wholesale and retail trade; repair of motor
           vehicles and motorcycles                166942   165670   114120   442128   -826307
            Bán, sửa chữa ô tô, mô tô, xe máy và xe có động
            cơ khác - Wholesale and retail trade and repair
            of motor vehicles and motorcycles        686   10398    3156    1808   13788



                                                369
   364   365   366   367   368   369   370   371   372   373   374