Page 367 - index
P. 367

118       Lợi nhuận trƣớc thuế của doanh nghiệp
                     phân theo ngành kinh tế
                     Profit before taxes of enterprises by kinds of economic activity

                                                                       Triệu đồng - Mill. dongs

                                                    2015    2019    2020    2021    2022


                      TỔNG SỐ - TOTAL            1728408  2854615  2741698  1773991  -14243456
           Nông nghiệp, lâm nghiệp và thuỷ sản
           Agriculture, forestry and fishing       93086   239481   279556   124290   309048
            Nông nghiệp và hoạt động dịch vụ có liên quan
            Agriculture and related service activities   4333   -9368   73087   -73936   187737
            Lâm nghiệp và hoạt động dịch vụ có liên quan
            Forestry and related service activities   39770   47175   51660   45038   64870
            Khai thác và nuôi trồng thuỷ sản
            Fishing and aquaculture                48983   201674   154809   153188   56441
           Khai khoáng - Mining and quarrying      -97758   -18128   -75712   58141   -12507
            Khai thác quặng kim loại - Mining of metal ores   -89321   -5900   -12701   58490   -7807
            Khai khoáng khác - Other mining and quarrying   -8437   -12228   -63001   -349   -4700
            Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng
            Mining support service activities          -       -     -10       -       -

           Công nghiệp chế biến, chế tạo - Manufacturing   877730  1535597  1610485  1868516   2086464
            Sản xuất, chế biến thực phẩm
            Manufacture of food products          112865   279673   269933   142638   356824
            Sản xuất đồ uống - Manufacture of beverages   53250   15806   28511   33785   32338
            Dệt - Manufacture of textiles            383    5769   14503   12528    1997
            Sản xuất trang phục
            Manufacture of wearing apparel         41437   104845   128153   286556   232156
            Sản xuất da và các sản phẩm có liên quan
            Manufacture of leather and related products   11739   15581   -22309   -1345   17987
            Chế biến gỗ và sản xuất sản phẩm từ gỗ, tre, nứa
            (trừ giường, tủ, bàn ghế); sản xuất sản phẩm từ
            rơm, rạ và vật liệu tết bện - Manufacture of wood
            and products of wood and cork (except furniture);
            manufacture of articles of straw and plaiting
            materials                              37262   31582   47350   -43899   20506
            Sản xuất giấy và sản phẩm từ giấy
            Manufacture of paper and paper products   9246   16493   20513   23035   12973
            In và sao chép bản ghi các loại
            Printing and reproduction of recorded media   16776   7336   8355   6644   7645



                                                367
   362   363   364   365   366   367   368   369   370   371   372