Page 366 - index
P. 366
Lợi nhuận trƣớc thuế của doanh nghiệp
117 phân theo loại hình doanh nghiệp
Profit before taxes of enterprises by types of enterprise
Triệu đồng - Mill. dongs
2015 2019 2020 2021 2022
TỔNG SỐ - TOTAL 1728408 2854615 2741698 1773991 -14243456
Doanh nghiệp Nhà nƣớc
State owned enterprise 528312 249033 348254 378827 363969
Doanh nghiệp 100% vốn Nhà nước
100% State capital 108919 -141756 93057 67645 162590
Doanh nghiệp hơn 50% vốn Nhà nước
Over 50% State capital 419393 390789 255197 311182 201379
Doanh nghiệp ngoài Nhà nƣớc
Non-state enterprise 1159464 2141392 1953529 1215816 -14948443
Tư nhân - Private 18300 32964 2572 19307 3131
Công ty hợp danh - Collective name - 1094 2647 1330 5264
Công ty TNHH - Limited Co. 176475 1163942 943531 942939 1409773
Công ty cổ phần có vốn Nhà nước
Joint stock Co. having capital of State 368403 265625 373448 621692 1646510
Công ty cổ phần không có vốn Nhà nước
Joint stock Co. without capital of State 596286 677767 631331 -369452 -18013121
Doanh nghiệp có vốn đầu tƣ nƣớc ngoài
Foreign investment enterprise 40632 464190 439915 179348 341018
DN 100% vốn nước ngoài
100% foreign capital 18592 292800 338411 213555 302350
DN liên doanh với nước ngoài
Joint venture 22040 171390 101504 -34207 38668
366