Page 364 - index
P. 364
(Tiếp theo) Thu nhập bình quân một tháng của ngƣời
115 lao động trong doanh nghiệp phân theo ngành kinh tế
(Cont.) Average compensation per month of employees
in enterprises by kinds of economic activity
Nghìn đồng - Thous. dongs
2015 2019 2020 2021 2022
Giáo dục và đào tạo - Education and training 3371 5687 4791 5935 8801
Giáo dục và đào tạo - Education and training 3371 5687 4791 5935 8801
Y tế và hoạt động trợ giúp xã hội
Human health and social work activities 6644 7971 10932 10773 12355
Hoạt động y tế - Human health activities 6644 7971 10932 10773 12355
Nghệ thuật, vui chơi và giải trí
Arts, entertainment and recreation 5731 9732 11403 14544 19441
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí
Creative, art and entertainment activities - 1314 4183 7833 10212
Hoạt động của thư viện, lưu trữ, bảo tàng và các
hoạt động văn hoá khác - Libraries, archives,
museums and other cultural activities - - - - -
Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc
Lottery activities, gambling and betting activities 10730 19799 20696 19014 23099
Hoạt động thể thao, vui chơi và giải trí
Sports activities and amusement and recreation
activities 674 7936 9835 13781 18922
Hoạt động dịch vụ khác - Other service activities 3569 4494 6705 6396 5965
Hoạt động của các hiệp hội, tổ chức khác
Activities of other membership organizations - - - - -
Sửa chữa máy vi tính, đồ dùng cá nhân và gia đình
Repair of computers and personal and
households goods 4224 4528 7109 5732 5752
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác
Other personal service activities - 4453 6246 7318 6265
364