Page 363 - index
P. 363
(Tiếp theo) Thu nhập bình quân một tháng của ngƣời
115 lao động trong doanh nghiệp phân theo ngành kinh tế
(Cont.) Average compensation per month of employees
in enterprises by kinds of economic activity
Nghìn đồng - Thous. dongs
2015 2019 2020 2021 2022
Hoạt động kiến trúc; kiểm tra và phân tích kỹ thuật
Architectural and engineering activities; technical
testing and analysis 6746 6670 8599 8101 8314
Nghiên cứu khoa học và phát triển
Scientific research and development - 4984 1181 4708 4212
Quảng cáo và nghiên cứu thị trường
Advertising and market research 2760 4275 6864 5746 7287
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ
khác - Other professional, scientific and technical
activities 3041 2328 3684 4437 4060
Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ
Administrative and support service activities 3732 5086 4840 5789 5809
Cho thuê máy móc, thiết bị (không kèm người
điều khiển); cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình;
cho thuê tài sản vô hình phi tài chính
Renting and leasing of machinery and equipment
(without operator); of personal and household
goods; of no financial intangible assets 2107 5175 3105 5892 3367
Hoạt động dịch vụ lao động và việc làm
Employment activities 1726 6421 3440 5692 4822
Hoạt động của các đại lý du lịch, kinh doanh tua
du lịch và các dịch vụ hỗ trợ, liên quan đến quảng
bá và tổ chức tua du lịch - Travel agency, tour
operator and other reservation service activities 2511 4826 2328 3050 6051
Hoạt động điều tra bảo đảm an toàn
Security and investigation activities 3178 5033 4645 4888 4818
Hoạt động dịch vụ vệ sinh nhà cửa, công trình
và cảnh quan
Services to buildings and landscape activities 4586 5136 5579 6398 6138
Hoạt động hành chính, hỗ trợ văn phòng
và các hoạt động hỗ trợ kinh doanh khác
Office administrative and support activities;
other business support service activities 3273 5162 6337 7744 7454
363