Page 362 - index
P. 362
(Tiếp theo) Thu nhập bình quân một tháng của ngƣời
115 lao động trong doanh nghiệp phân theo ngành kinh tế
(Cont.) Average compensation per month of employees
in enterprises by kinds of economic activity
Nghìn đồng - Thous. dongs
2015 2019 2020 2021 2022
Hoạt động phát thanh, truyền hình
Broadcasting and programming activities - - 5096 1439 3200
Viễn thông - Telecommunication 1028 2632 1024 1492 8471
Lập trình máy vi tính, dịch vụ tư vấn và các hoạt
động khác liên quan đến máy vi tính - Computer
programming, consultancy and related activities 667 7475 6459 5505 8631
Hoạt động dịch vụ thông tin
Information service activities 1729 9270 13082 12473 11922
Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm
Financial, banking and insurance activities 4677 8879 8500 7104 9772
Hoạt động dịch vụ tài chính (trừ bảo hiểm và bảo
hiểm xã hội) - Financial service activities (except
insurance and pension funding) 12823 13076 24701 12621 21205
Bảo hiểm, tái bảo hiểm và bảo hiểm xã hội
(trừ bảo đảm xã hội bắt buộc)
Insurance, reinsurance and pension funding
(except compulsory social security) 2847 6487 6139 4715 6195
Hoạt động tài chính khác
Other financial activities 5248 8725 5744 5343 7516
Hoạt động kinh doanh bất động sản
Real estate activities 3503 6279 6161 9466 5576
Hoạt động kinh doanh bất động sản
Real estate activities 3503 6279 6161 9466 5576
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ
Professional, scientific and technical activities 5796 6145 8003 7414 7846
Hoạt động pháp luật, kế toán và kiểm toán
Legal and accounting activities 271 7654 2252 3691 2809
Hoạt động của trụ sở văn phòng; hoạt động
tư vấn quản lý - Activities of head office;
management consultancy activities - 2000 2560 11027 6436
362