Page 361 - index
P. 361
(Tiếp theo) Thu nhập bình quân một tháng của ngƣời
115 lao động trong doanh nghiệp phân theo ngành kinh tế
(Cont.) Average compensation per month of employees
in enterprises by kinds of economic activity
Nghìn đồng - Thous. dongs
2015 2019 2020 2021 2022
Bán buôn (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động
cơ khác) - Wholesale trade (except of motor
vehicles and motorcycles) 6198 5973 6179 6442 7763
Bán lẻ (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ
khác) - Retail trade (except of motor vehicles and
motorcycles) 2895 3871 4214 5734 5815
Vận tải, kho bãi - Transportation and storage 5844 8353 10046 10938 7623
Vận tải đường sắt, đường bộ và vận tải đường ống
Land transport, transport via railways, via pipeline 4942 4362 5928 6003 7539
Vận tải đường thuỷ - Water transport 6441 3392 5741 3745 6143
Vận tải hàng không - Air transport - 16645 19194 19843 4619
Kho bãi và các hoạt động hỗ trợ cho vận tải
Warehousing and support activities for
transportation 7390 10479 10355 12397 11082
Bưu chính và chuyển phát
Postal and courier activities 4389 5838 4325 5540 6141
Dịch vụ lƣu trú và ăn uống
Accommodation and food service activities 3270 4910 4971 5169 6567
Dịch vụ lưu trú - Accommodation 3730 5078 5550 5447 7656
Dịch vụ ăn uống
Food and beverage service activities 2940 4561 3838 4621 4166
Thông tin và truyền thông
Information and communication 4490 6446 8560 10220 14665
Hoạt động xuất bản - Publication - 4170 12757 13782 17618
Hoạt động điện ảnh, sản xuất chương trình truyền
hình, ghi âm và xuất bản âm nhạc
Motion picture, video and television programme
activities; sound recording and music publishing
activities 6337 7080 3217 3143 7183
361