Page 359 - index
P. 359

(Tiếp theo) Thu nhập bình quân một tháng của ngƣời
           115        lao động trong doanh nghiệp phân theo ngành kinh tế

                         (Cont.) Average compensation per month of employees
                     in enterprises by kinds of economic activity

                                                                                              Nghìn đồng - Thous. dongs

                                                     2015   2019    2020    2021    2022

           Sản xuất than cốc, sản phẩm dầu mỏ tinh chế
           Manufacture of coke and refined petroleum products   2222   -   -   -       -
           Sản xuất hoá chất và sản phẩm hoá chất
           Manufacture of chemicals and chemical products   4239   5705   8252   7807   8431
           Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu
           Manufacture of pharmaceuticals, medicinal
           chemical and botanical products          10989   11698   14579   17326   12206
           Sản xuất sản phẩm từ cao su và plastic
           Manufacture of rubber and plastics products   3694   6566   7124   7017   6917

           Sản xuất sản phẩm từ khoáng phi kim loại khác
           Manufacture of other non-metallic mineral products   7303   6125   6228   6527   6578
           Sản xuất kim loại
           Manufacture of basic metals               2304   6741    4144    4742    5837
           Sản xuất sản phẩm từ kim loại đúc sẵn (trừ máy
           móc, thiết bị) - Manufacture of fabricated metal
           products (except machinery and equipment)   4505   6890   6247   6873    6391
           Sản xuất sản phẩm điện tử, máy vi tính và sản
           phẩm quang học - Manufacture of computer,
           electronic and optical products           4070   2460       -    7.680   5001
           Sản xuất thiết bị điện
           Manufacture of electrical equipment       3178   1954    5682    6335    7887
           Sản xuất máy móc, thiết bị chưa được phân vào đâu
           Manufacture of machinery and equipment n.e.c   3790   4554   6823   6047   5598
           Sản xuất phương tiện vận tải khác
           Manufacture of other transport equipment   24547   6367     -       -   29916

           Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
           Manufacture of furniture                  4109   5806    7067    7483    7581
           Công nghiệp chế biến, chế tạo khác
           Other manufacturing                       4193   7424    2953    9359    7077
           Sửa chữa, bảo dưỡng và lắp đặt máy móc và thiết bị
           Repair and installation of machinery and equipment   2528   4615   4439   9203   6340



                                                359
   354   355   356   357   358   359   360   361   362   363   364