Page 360 - index
P. 360
(Tiếp theo) Thu nhập bình quân một tháng của ngƣời
115 lao động trong doanh nghiệp phân theo ngành kinh tế
(Cont.) Average compensation per month of employees
in enterprises by kinds of economic activity
Nghìn đồng - Thous. dongs
2015 2019 2020 2021 2022
Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nƣớc nóng,
hơi nƣớc và điều hoà không khí - Electricity,
gas, steam and air conditioning supply 7350 6431 11279 6031 16826
Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước nóng,
hơi nước và điều hoà không khí
Electricity, gas, steam and air conditioning supply 7350 6431 11279 6031 16826
Cung cấp nƣớc; hoạt động quản lý và xử lý rác
thải, nƣớc thải - Water supply; sewerage, waste
management and remediation activities 5618 8442 9488 8782 10115
Khai thác, xử lý và cung cấp nước
Water collection, treatment supply 4593 10168 12107 11348 12436
Thoát nước và xử lý nước thải
Sewerage and sewer treatment acivities - 3854 4825 7858 7704
Hoạt động thu gom, xử lý và tiêu huỷ rác thải; tái
chế phế liệu - Waste collection, treatment and
disposal activities; materials recovery 6250 7529 8014 7373 8873
Xây dựng - Construction 4966 6276 6681 6808 7400
Xây dựng nhà các loại
Construction of buildings 4099 5366 5630 5658 7760
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Civil engineering 5944 7085 7377 7436 7086
Hoạt động xây dựng chuyên dụng
Specialized construction activities 2732 5723 6961 7789 7965
Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô, mô tô,
xe máy và xe có động cơ khác
Wholesale and retail trade; repair of motor
vehicles and motorcycles 5269 5586 5751 6164 7208
Bán, sửa chữa ô tô, mô tô, xe máy và xe có động
cơ khác - Wholesale and retail trade and repair of
motor vehicles and motorcycles 3597 6453 5600 4906 6251
360