Page 358 - index
P. 358
115 Thu nhập bình quân một tháng của ngƣời lao động
trong doanh nghiệp phân theo ngành kinh tế
Average compensation per month of employees in enterprises
by kinds of economic activity
Nghìn đồng - Thous. dongs
2015 2019 2020 2021 2022
TỔNG SỐ - TOTAL 4959 6250 6886 7323 7643
Nông nghiệp, lâm nghiệp và thuỷ sản
Agriculture, forestry and fishing 6192 4950 5429 6293 5991
Nông nghiệp và hoạt động dịch vụ có liên quan
Agriculture and related service activities 4966 5606 6506 6876 5946
Lâm nghiệp và hoạt động dịch vụ có liên quan
Forestry and related service activities 6693 3561 4159 4832 4807
Khai thác và nuôi trồng thuỷ sản
Fishing and aquaculture 6329 11629 11662 12865 10467
Khai khoáng - Mining and quarrying 3628 7215 4968 6924 5655
Khai thác quặng kim loại - Mining of metal ores 3583 8376 2252 6676 4857
Khai khoáng khác - Other mining and quarrying 3682 5699 6226 7060 5874
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng
Mining support service activities - - - - -
Công nghiệp chế biến, chế tạo - Manufacturing 4733 6128 6801 7304 7676
Sản xuất, chế biến thực phẩm
Manufacture of food products 5647 8238 8068 8757 10655
Sản xuất đồ uống - Manufacture of beverages 6157 6324 5728 6701 8020
Dệt - Manufacture of textiles 4794 20161 6785 7702 8095
Sản xuất trang phục
Manufacture of wearing apparel 3788 5225 5409 5809 7213
Sản xuất da và các sản phẩm có liên quan
Manufacture of leather and related products 3961 5840 4673 7208 7899
Chế biến gỗ và sản xuất sản phẩm từ gỗ, tre,
nứa (trừ giường, tủ, bàn ghế); sản xuất sản
phẩm từ rơm, rạ và vật liệu tết bện
Manufacture of wood and products of wood and
cork (except furniture); manufacture of articles of
straw and plaiting materials 4744 5142 7005 7192 7415
Sản xuất giấy và sản phẩm từ giấy
Manufacture of paper and paper products 4460 5460 7999 8016 8003
In và sao chép bản ghi các loại
Printing and reproduction of recorded media 5036 6640 7293 6799 8324
358