Page 326 - index
P. 326

106        (Tiếp theo) Số doanh nghiệp đang hoạt động
                     tại thời điểm 31/12/2022 phân theo quy mô lao động
                     và theo ngành kinh tế
                     (Cont.) Number of acting enterprises as of 31/12/2022
                     by size of employees and by kinds of economic activity

                                                                     Doanh nghiệp - Enterprise
                                                       Tổng     Phân theo quy mô lao động
                                                        số        By size of employees
                                                       Total
                                                            200-299  300-499  500-999  1000-
                                                             người   người   người   4999
                                                            200-299  300-499  500-999  người
                                                              pers.   pers.   pers.   1000-
                                                                                  4999
                                                                                  pers.
            Hoạt động dịch vụ vệ sinh nhà cửa, công trình và cảnh quan
            Services to buildings and landscape activities   45   -    1      -      -
            Hoạt động hành chính, hỗ trợ văn phòng
            và các hoạt động hỗ trợ kinh doanh khác
            Office administrative and support activities;
            other business support service activities   39      -      -      -      -
           Giáo dục và đào tạo - Education and training   77    -      -      -      -
            Giáo dục và đào tạo - Education and training   77   -      -      -      -
           Y tế và hoạt động trợ giúp xã hội
           Human health and social work activities      18      -      1      -      -
            Hoạt động y tế - Human health activities    18      -      1      -      -
           Nghệ thuật, vui chơi và giải trí
           Arts, entertainment and recreation           30      -      -      -      -
            Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí
            Creative, art and entertainment activities   2      -      -      -      -
            Hoạt động của thư viện, lưu trữ, bảo tàng và các hoạt
            động văn hoá khác - Libraries, archives, museums and
            other cultural activities                     -     -      -      -      -
            Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc
            Lottery activities, gambling and betting activities   4   -   -   -      -
            Hoạt động thể thao, vui chơi và giải trí
            Sports activities and amusement and recreation activities   24   -   -   -   -
           Hoạt động dịch vụ khác - Other service activities   25   -   -     -      -
            Hoạt động của các hiệp hội, tổ chức khác
            Activities of other membership organizations   -    -      -      -      -
            Sửa chữa máy vi tính, đồ dùng cá nhân và gia đình
            Repair of computers and personal and households goods   18   -   -   -   -
            Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác
            Other personal service activities            7      -      -      -      -

                                                326
   321   322   323   324   325   326   327   328   329   330   331