Page 222 - index
P. 222

(Tiếp theo) Tỷ lệ vốn đầu tƣ thực hiện trên địa bàn
           77
                 so với tổng sản phẩm trên địa bàn
                 (Cont.) Investment as percentage of GRDP
                                                                                      %
                                                                                   Sơ bộ
                                                      2019    2020   2021    2022   Prel.
                                                                                    2023
           Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm
           Financial, banking and insurance activities   2,6   2,6     2,4    1,7    1,3
           Hoạt động kinh doanh bất động sản
            Real estate activities                     41,6   32,7    42,1   20,8   17,6
           Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ
           Professional, scientific and technical activities   21,5   20,8   19,6   21,2   25,1
           Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ
           Administrative and support service activities   85,8   111,8   121,8   89,1   53,9

           Hoạt động của Đảng Cộng sản, tổ chức chính trị -
           xã hội, QLNN, ANQP và bảo đảm xã hội bắt buộc
           Activities of Communist Party, socio-political
           organizations; Public administration and defence;
           compulsory security                         27,1   26,1    25,2   12,5   15,5

           Giáo dục và đào tạo - Education and training   23,6   13,4   15,7   10,4   11,5

           Y tế và hoạt động trợ giúp xã hội
           Human health and social work activities    183,7   194,7   87,8   105,8   103,2

           Nghệ thuật, vui chơi và giải trí
           Arts, entertainment and recreation          45,1   44,0    54,5   65,5   62,3

           Hoạt động dịch vụ khác - Other service activities   2,4   8,9   7,6   3,6   3,2

           Hoạt động làm thuê các công việc trong các hộ
           gia đình, sản xuất sản phẩm vật chất và dịch vụ
           tự tiêu dùng của hộ gia đình
           Activities of households as employers;
           undifferentiated goods and services producing
           activities of households for own use      1186,2  1433,7  1636,6  1502,3  1484,5
           Hoạt động của các tổ chức và cơ quan quốc tế
           Activities of extraterritorial organizations and bodies   -   -   -   -     -






                                                222
   217   218   219   220   221   222   223   224   225   226   227