Page 219 - index
P. 219

Chỉ số phát triển vốn đầu tƣ trên địa bàn theo giá so sánh
           76
                 2010 phân theo ngành kinh tế (Năm trước = 100)
                 Index of investment at constant 2010 prices
                 by kinds of economic activity (Previous year = 100)

                                                                                      %
                                                                                   Sơ bộ
                                                      2019    2020   2021    2022   Prel.
                                                                                    2023


                       TỔNG SỐ - TOTAL                112,9   108,1   108,3   105,1   112,1

           Nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản
           Agriculture, forestry and fishing           97,5   115,1   101,6   204,5   98,9
           Khai khoáng - Mining and quarrying         106,9   105,0   106,8   159,9   99,2

           Công nghiệp chế biến, chế tạo - Manufacturing   101,1   106,2   96,1   95,5   98,4
           Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước nóng,
           hơi nước và điều hòa không khí
           Electricity, gas, steam and air conditioning supply   140,1   102,3   138,3   59,9   92,7

           Cung cấp nước, hoạt động quản lý và xử lý
           rác thải, nước thải - Water supply; sewerage,
           waste management and remediation activities   97,5   105,1   92,0   29,7   94,5

           Xây dựng - Construction                    162,9   94,9   114,9   118,2   119,1
           Bán buôn, bán lẻ; sửa chữa ô tô, mô tô, xe máy
           và xe có động cơ khác - Wholesale and retail trade;
           repair of motor vehicles and motorcycles    98,2   105,2   87,3   80,7   96,2

           Vận tải, kho bãi - Transportation and storage   112,4   87,5   153,2   174,4   151,4

           Dịch vụ lưu trú và ăn uống
           Accommodation and food service activities   164,4   118,2   116,6   49,6   116,4

           Thông tin và truyền thông
           Information and communication              105,6   123,7   95,7   162,2   117,4

           Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm
           Financial, banking and insurance activities   175,0   124,5   27,9   217,6   78,4

           Hoạt động kinh doanh bất động sản
           Real estate activities                     192,0   84,5   114,5   53,6   94,1

           Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ
           Professional, scientific and technical activities   161,5   123,8   74,6   112,4   124,8

                                                219
   214   215   216   217   218   219   220   221   222   223   224