Page 224 - index
P. 224

Đầu tƣ trực tiếp của nƣớc ngoài đƣợc cấp giấy phép
           79
                 phân theo ngành kinh tế
                 (Lũy kế các dự án còn hiệu lực từ 01/01/1995 đến ngày 31/12/2023)
                 Foreign direct investment projects licensed
                 by kinds of economic activity (Accumulation of projects having
                 effect from 01/01/1995 to 31/12/2023)


                                                              Số dự án   Tổng vốn đăng ký
                                                            được cấp phép   (Triệu đô la Mỹ)
                                                              Number of     Registered
                                                               projects      capital
                                                                            (Mill. USD)

                           TỔNG SỐ - TOTAL                       91          1188,8

           Nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản
           Agriculture, forestry and fishing                      5            46,3

           Khai khoáng - Mining and quarrying                     1             0,4
           Công nghiệp chế biến, chế tạo - Manufacturing         57           571,7
           Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước nóng, hơi nước
           và điều hòa không khí - Electricity, gas, steam and air
           conditioning supply                                    3           118,1
           Cung cấp nước, hoạt động quản lý và xử lý rác thải, nước thải
           Water supply; sewerage, waste management and remediation
           activities                                             1             0,5

           Xây dựng - Construction                                2            34,1
           Bán buôn, bán lẻ; sửa chữa ô tô, mô tô, xe máy và xe có động
           cơ khác - Wholesale and retail trade; repair of motor vehicles
           and motorcycles                                        5            21,9

           Vận tải, kho bãi - Transportation and storage          -              -
           Dịch vụ lưu trú và ăn uống
           Accommodation and food service activities              5           341,5
           Thông tin và truyền thông
           Information and communication                          1             1,7
           Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm
           Financial, banking and insurance activities            -              -
           Hoạt động kinh doanh bất động sản
           Real estate activities                                 -              -

                                                224
   219   220   221   222   223   224   225   226   227   228   229