Page 218 - index
P. 218

(Tiếp theo) Vốn đầu tƣ trên địa bàn theo giá so sánh 2010
           75
                 phân theo ngành kinh tế
                 (Cont.) Investment at constant 2010 prices
                 by kinds of economic activity
                                                                         Tỷ đồng - Bill. dongs

                                                                                   Sơ bộ
                                                      2019    2020   2021    2022   Prel.
                                                                                    2023

           Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ
           Administrative and support service activities   216   268   240   264     209

           Hoạt động của Đảng Cộng sản, tổ chức chính trị -
           xã hội, QLNN, ANQP và bảo đảm xã hội bắt buộc
           Activities of Communist Party, socio-political
           organizations; Public administration and defence;
           compulsory security                         333    413     324    164     221

           Giáo dục và đào tạo - Education and training   581   372   394    276     328

           Y tế và hoạt động trợ giúp xã hội
           Human health and social work activities    1233    1716   1362    1637   1674

           Nghệ thuật, vui chơi và giải trí
           Arts, entertainment and recreation          287    265     136    332     368

           Hoạt động dịch vụ khác - Other service activities   15   57   42   26      29

           Hoạt động làm thuê các công việc trong các hộ
           gia đình, sản xuất sản phẩm vật chất và dịch vụ
           tự tiêu dùng của hộ gia đình
           Activities of households as employers;
           undifferentiated goods and services producing
           activities of households for own use       5494    6596   7631    7784   8499

           Hoạt động của các tổ chức và cơ quan quốc tế
           Activities of extraterritorial organizations and bodies   -   -   -   -     -














                                                218
   213   214   215   216   217   218   219   220   221   222   223