Page 220 - index
P. 220
(Tiếp theo) Chỉ số phát triển vốn đầu tƣ trên địa bàn
76
theo giá so sánh 2010 phân theo ngành kinh tế
(Năm trước = 100)
(Cont.) Index of investment at constant 2010 prices
by kinds of economic activity (Previous year = 100)
%
Sơ bộ
2019 2020 2021 2022 Prel.
2023
Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ
Administrative and support service activities 100,9 124,1 89,6 110,0 79,2
Hoạt động của Đảng Cộng sản, tổ chức chính trị -
xã hội, QLNN, ANQP và bảo đảm xã hội bắt buộc
Activities of Communist Party, socio-political
organizations; Public administration and defence;
compulsory security 97,7 124,0 78,5 50,6 134,8
Giáo dục và đào tạo - Education and training 124,9 64,0 105,9 70,1 118,8
Y tế và hoạt động trợ giúp xã hội
Human health and social work activities 103,7 139,2 79,4 120,2 102,3
Nghệ thuật, vui chơi và giải trí
Arts, entertainment and recreation 126,4 92,3 51,3 244,1 110,8
Hoạt động dịch vụ khác - Other service activities 55,6 380,0 73,7 61,9 111,5
Hoạt động làm thuê các công việc trong các hộ
gia đình, sản xuất sản phẩm vật chất và dịch vụ
tự tiêu dùng của hộ gia đình
Activities of households as employers;
undifferentiated goods and services producing
activities of households for own use 104,2 120,1 115,7 102,0 109,2
Hoạt động của các tổ chức và cơ quan quốc tế
Activities of extraterritorial organizations and bodies - - - - -
220