Page 221 - index
P. 221
Tỷ lệ vốn đầu tƣ thực hiện trên địa bàn
77
so với tổng sản phẩm trên địa bàn
Investment as percentage of GRDP
%
Sơ bộ
2019 2020 2021 2022 Prel.
2023
TỔNG SỐ - TOTAL 42,1 42,9 44,5 42,3 43,9
Phân theo ngành kinh tế
By kinds of economic activity
Nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản
Agriculture, forestry and fishing 9,2 9,4 9,9 19,8 18,7
Khai khoáng
Mining and quarrying 39,8 67,0 50,2 120,0 88,9
Công nghiệp chế biến, chế tạo
Manufacturing 44,0 48,8 39,1 32,7 30,7
Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước nóng,
hơi nước và điều hòa không khí
Electricity, gas, steam and air conditioning supply 182,6 149,6 161,8 83,3 66,2
Cung cấp nước, hoạt động quản lý
và xử lý rác thải, nước thải
Water supply; sewerage, waste management and
remediation activities 515,6 482,3 523,0 150,5 123,1
Xây dựng - Construction 26,3 26,6 26,6 27,4 28,1
Bán buôn, bán lẻ; sửa chữa ô tô, mô tô, xe máy
và xe có động cơ khác
Wholesale and retail trade; repair of motor
vehicles and motorcycles 17,2 16,8 15,8 12,1 10,8
Vận tải, kho bãi
Transportation and storage 80,7 69,1 123,2 173,1 245,4
Dịch vụ lưu trú và ăn uống
Accommodation and food service activities 51,2 69,0 93,9 32,1 30,2
Thông tin và truyền thông
Information and communication 7,8 10,7 10,0 15,1 16,8
221