Page 225 - index
P. 225
(Tiếp theo) Đầu tƣ trực tiếp của nƣớc ngoài đƣợc cấp giấy
79
phép phân theo ngành kinh tế
(Lũy kế các dự án còn hiệu lực từ 01/01/1995 đến ngày 31/12/2023)
(Cont.) Foreign direct investment projects licensed by kinds of
economic activity (Accumulation of projects having effect from
01/01/1995 to 31/12/2023)
Số dự án Tổng vốn đăng ký
được (Triệu đô la Mỹ)
cấp phép Registered
Number of capital
projects (Mill. USD)
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ
Professional, scientific and technical activities 9 52,5
Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ
Administrative and support service activities - -
Hoạt động của Đảng Cộng sản, tổ chức chính trị - xã hội,
quản lý Nhà nước, ANQP và bảo đảm xã hội bắt buộc
Activities of Communist Party, socio-political organizations;
Public administration and defence; compulsory security - -
Giáo dục và đào tạo - Education and training 2 0,1
Y tế và hoạt động trợ giúp xã hội
Human health and social work activities - -
Nghệ thuật, vui chơi và giải trí
Arts, entertainment and recreation - -
Hoạt động dịch vụ khác - Other service activities - -
Hoạt động làm thuê công việc gia đình trong
các hộ gia đình; sản xuất sản phẩm vật chất
và dịch vụ tự tiêu dùng của hộ gia đình
Activities of households as employers; undifferentiated goods
and services producing activities of households for own use - -
Hoạt động của các tổ chức và cơ quan quốc tế
Activities of extraterritorial organizations and bodies - -
225