Page 217 - index
P. 217

Vốn đầu tƣ trên địa bàn theo giá so sánh 2010
           75
                 phân theo ngành kinh tế
                 Investment at constant 2010 prices by kinds of economic activity

                                                                         Tỷ đồng - Bill. dongs
                                                                                   Sơ bộ
                                                      2019    2020   2021    2022   Prel.
                                                                                    2023


                       TỔNG SỐ - TOTAL               23915   25856   27995   29422   32982
           Nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản
           Agriculture, forestry and fishing          1575    1813   1842    3767   3727

           Khai khoáng - Mining and quarrying          140    147     157    251     249

           Công nghiệp chế biến, chế tạo - Manufacturing   4243   4508   4330   4134   4069
           Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước nóng,
           hơi nước và điều hòa không khí
           Electricity, gas, steam and air conditioning supply   1545   1581   2187   1310   1215

           Cung cấp nước, hoạt động quản lý và xử lý
           rác thải, nước thải - Water supply; sewerage, waste
           management and remediation activities      1068    1123   1033    307     290

           Xây dựng - Construction                    1344    1275   1465    1731   2062
           Bán buôn, bán lẻ; sửa chữa ô tô, mô tô, xe máy
           và xe có động cơ khác - Wholesale and retail trade;
           repair of motor vehicles and motorcycles    1040   1094    955    771     742
           Vận tải, kho bãi - Transportation and storage   2064   1805   2766   4825   7304

           Dịch vụ lưu trú và ăn uống
           Accommodation and food service activities   1202   1421   1657    822     957

           Thông tin và truyền thông
           Information and communication               114    141     135    219     257

           Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm
           Financial, banking and insurance activities   49    61      17     37      29

           Hoạt động kinh doanh bất động sản
           Real estate activities                     1267    1070   1225    656     617

           Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ
           Professional, scientific and technical activities   105   130   97   109   136

                                                217
   212   213   214   215   216   217   218   219   220   221   222