Page 226 - index
P. 226
Đầu tƣ trực tiếp của nƣớc ngoài đƣợc cấp giấy phép
80
phân theo đối tác đầu tƣ chủ yếu
(Lũy kế các dự án còn hiệu lực từ 01/01/1995 đến ngày 31/12/2023)
Foreign direct investment projects licensed by main counterparts
(Accumulation of projects having effect from 01/01/1995 to
31/12/2023)
Số dự án Vốn đăng ký
được cấp phép (Triệu đô la Mỹ)
Number of Registered capital
projects (Mill. USD)
TỔNG SỐ - TOTAL 91 1188,8
(Các đối tác chủ yếu - Main counterparts)
Mỹ - USA 2 32,1
Trung Quốc - China 9 131,4
Thái Lan - Thailand 10 106,1
Hồng Kông (TQ) - Hongkong (China) 8 51,9
Đài Loan - Taiwan 3 24,2
Đức - Germany 4 55,1
Nhật Bản - Japan 20 98,2
Pháp - France 1 6,0
Niu Di-lân - New Zealand 1 15,0
Ca-na-đa - Canada 2 2,7
Hà Lan - Holland 2 52,1
Hàn Quốc - Korea 5 102,8
Anh - England 1 0,7
Úc - Australia 6 23,3
Ấn Độ - India 5 4,6
Xin-ga-po - Singapore 5 63,6
Thổ Nhĩ Kỳ - Turkey 1 0,1
I-xra-en - Israel 2 78,6
Quần đảo Virgin thuộc Anh
British Virgin Islands 3 324,3
In-đô-nê-xi-a - Indonesia 1 16,0
226