Page 164 - index
P. 164

Cơ cấu thu ngân sách Nhà nƣớc trên địa bàn
           60
                 Structure of state budget revenue in local area

                                                                                      %

                                                                                   Sơ bộ
                                                 2019    2020     2021     2022     Prel.
                                                                                    2023


           TỔNG SỐ - TOTAL                      100,0    100,0    100,0    100,0    100,0
           TỔNG THU NGÂN SÁCH NHÀ NƢỚC
           TOTAL BUDGET REVENUE                  47,1     38,1     44,5     41,3     37,4

           Trong đó - Of which:
           Thu nội địa - Domestic revenue        44,4     35,5     40,2     38,9     35,7

            Trong đó - Of which:
            Thu từ doanh nghiệp Nhà nước
            Revenue from state owned enterprises   1,5     1,3      1,8      1,4      1,5
            Thu từ doanh nghiệp có vốn ĐTNN
            Revenue from FDI enterprises          1,3      1,7      1,7      1,2      1,4
            Thu từ khu vực kinh tế ngoài Nhà nước
            Revenue from non-state economics      7,2      7,0      7,7      7,4      8,4

            Lệ phí trước bạ - Registration fee    1,3      0,9      0,9      1,1      0,9
            Thuế sử dụng đất nông nghiệp
            Agricultural land use tax             0,0      0,0      0,0      0,0      0,0
            Thuế sử dụng đất phi nông nghiệp
            Non-agricultural land use tax         0,1      0,1      0,1      0,1      0,1
            Thuế thu nhập cá nhân
            Personal income tax                   1,4      1,1      1,1      2,7      1,9

            Thuế bảo vệ môi trường
            Revenue from environment protection   2,9      2,7      2,7      1,6      1,4

            Thu phí, lệ phí - Charge, fee         0,6      0,5      0,6      0,5      0,6
            Tiền sử dụng đất - Land use tax      24,0     15,9     18,1     17,3     14,6
            Thu tiền cấp quyền khai thác khoáng sản
            Revenue from natural resouces exploring
            rights                                0,3      0,2      0,2      0,1      0,2

            Thu từ hoạt động xổ số kiến thiết
            Revenue from lottery activities       0,4      0,3      0,4      0,4      0,4


                                                164
   159   160   161   162   163   164   165   166   167   168   169