Page 166 - index
P. 166
Chi ngân sách Nhà nƣớc trên địa bàn
61
State budget expenditure in local area
Triệu đồng - Mill. dongs
Sơ bộ
2019 2020 2021 2022 Prel.
2023
TỔNG CHI NGÂN SÁCH ĐỊA PHƢƠNG
TOTAL EXPENDITURE 27191674 32289817 30484711 35929412 30483373
CHI CÂN ĐỐI NGÂN SÁCH
BALANCE OF BUDGET EXPENDITURE 21782683 25575523 25073577 28285025 23792195
Chi đầu tƣ phát triển
Expenditure on development investment 7110527 10246598 9666840 11979586 10454785
Trong đó - Of which:
Chi đầu tư cho các chương trình, dự án
Expenditure on investment of programs, plans 6950821 10100237 9531015 11913620 10324672
Chi thƣờng xuyên - Frequent expenditure 8458475 9091083 9062139 9589622 10233865
Trong đó - Of which:
Chi sự nghiệp giáo dục, đào tạo
và dạy nghề - Spending on education, training
and vocational training 3130938 3168022 3146880 3344813 3598002
Chi sự nghiệp khoa học, công nghệ
Spending on science and technology 58733 49420 55815 45866 67336
Chi sự nghiệp y tế, dân số và gia đình
Spending on health, population
and family planning 932229 950757 799631 781725 1191081
Chi sự nghiệp văn hóa thông tin, phát thanh,
truyền hình, thông tấn, thể dục thể thao
Expenditure on culture; information;
broadcasting, television and sports 183566 215490 176739 232124,0 300736
Chi sự nghiệp bảo vệ môi trường
Spending on environment protection 109665 97822 79133 112863 169116
Chi các hoạt động kinh tế
Spending on economic activities 1780813 1819593 1882026 1981977 1794542
Chi hoạt động của cơ quan quản lý
hành chính, Đảng, đoàn thể
Expenditure on administrative management,
Party, unions 1398157 1507931 1689659 1585531 1707489
Chi bảo đảm xã hội
Expenditure on social securities 621746 904621 833756 1160756 1015374
166