Page 131 - index
P. 131

TÀI KHOẢN QUỐC GIA, NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC

                            NGÂN HÀNG VÀ BẢO HIỂM
                    NATIONAL ACCOUNTS, STATE BUDGET

                             BANKING AND INSURANCE


             Biểu                                                                Trang
            Table                                                                 Page

             50   Tổng sản phẩm trên địa bàn theo giá hiện hành phân theo khu vực kinh tế
                  Gross regional domestic product at current prices by economic sector   149

             51   Tổng sản phẩm trên địa bàn theo giá so sánh 2010
                  phân theo khu vực kinh tế
                  Gross regional domestic product at constant 2010 prices
                  by economic sector                                              150

             52   Tổng sản phẩm trên địa bàn theo giá hiện hành phân theo loại hình kinh tế
                  và theo ngành kinh tế
                  Gross domestic product at current prices by types of ownership
                  and by kind of economic activity                                151

             53   Cơ cấu tổng sản phẩm trên địa bàn theo giá hiện hành
                  phân theo loại hình kinh tế và theo ngành kinh tế
                  Structure of gross domestic product at current prices
                  by types of ownership and by kind of economic activity          153

             54   Tổng sản phẩm trên địa bàn theo giá so sánh 2010
                  phân theo loại hình kinh tế và theo ngành kinh tế
                  Gross regional domestic product at constant 2010 prices
                  by types of ownership and by kind of economic activity          155

             55   Chỉ số phát triển tổng sản phẩm trên địa bàn theo giá so sánh 2010
                  phân theo loại hình kinh tế và theo ngành kinh tế (Năm trước = 100)
                  Index of gross regional domestic product at constant 2010 prices
                  by types of ownership and by kind of economic activity
                  (Previous year = 100)                                           157


                                                131
   126   127   128   129   130   131   132   133   134   135   136