Page 654 - index
P. 654

283       Số sinh viên cao đẳng
                     Number of students in colleges
                                                                          Sinh viên - Student

                                                              Năm học - School year
                                                                                   Sơ bộ
                                                        2019-  2020-  2021-  2022-  Prel.
                                                         2020   2021   2022   2023  2023-
                                                                                   2024

           Số sinh viên - Number of students             4351   3740   3050   4746   2168
            Phân theo giới tính - By sex
               Nam - Male                                2223   2060   1937   3006   1522
               Nữ - Female                               2128   1680   1113   1740   646
            Phân theo loại hình - By types of ownership
               Công lập - Public                         4351   3740   3050   4746   2168
               Ngoài công lập - Non-public                  -      -     -      -      -
            Phân theo cấp quản lý - By management level
               Trung ương - Central                       184    148   174    272   292
               Địa phương - Local                        4167   3592   2876   4202   1876

           Số sinh viên tuyển mới - Number of new enrolments   1380   1289   1447   1129   441
            Phân theo loại hình - By types of ownership
               Công lập - Public                         1380   1289   1447   1129   441
               Ngoài công lập - Non-public                  -      -     -      -      -
            Phân theo cấp quản lý - By management level
               Trung ương - Central                        95      -   101    177   155
               Địa phương - Local                        1285   1289   1346   952   286

           Số sinh viên tốt nghiệp - Number of graduates    2000   1505   849   224   224
            Phân theo loại hình - By types of ownership
               Công lập - Public                         2000   1505   849    224   224
               Ngoài công lập - Non-public                  -      -     -      -      -
            Phân theo cấp quản lý - By management level
               Trung ương - Central                       169    247    54     59   104
               Địa phương - Local                        1831   1258   795    165   120
           Ghi chú: Số sinh viên tốt nghiệp của năm học trước.
                 Từ năm 2015, bổ sung số liệu Trường Cao đẳng Cơ điện - Xây dựng và Nông lâm Trung bộ
                 và Cao đẳng Kỹ thuật Công nghệ Quy Nhơn.
           Note: Number of graduates is calculated in the last school year.
               From 2015, supplementing the data from the Central College of Mechanical, Electrical, Construction
               and Agro-Forestry and Quy Nhon College of Engineering and Technology.

                                                654
   649   650   651   652   653   654   655   656   657   658   659