Page 658 - index
P. 658
286 (Tiếp theo) Số tổ chức khoa học và công nghệ
(Cont.) Number of scientific and technological organizations
Sơ bộ
2019 2020 2021 2022 Prel.
2023
Chỉ số phát triển (Năm trước = 100) - %
Index (Previous year = 100) - %
TỔNG SỐ - TOTAL 107,7 92,9 100,0 92,3 100,0
Phân theo loại hình tổ chức
By type of organizations
Tổ chức nghiên cứu khoa học và phát triển
công nghệ - Scientific research and
Technology Development organizations - - - - 100,0
Cơ sở giáo dục và đào tạo
Education and training establishments 100,0 - - - 100,0
Tổ chức dịch vụ khoa học và công nghệ
Scientific and technology service
organizations - - 100,0 300,0 100,0
Cơ quan hành chính, đơn vị sự nghiệp khác
Administrative agencies, other non-business
units 110,0 81,8 100,0 - -
Tổ chức ngoài nhà nước, doanh nghiệp
Non-state organizations, enterprises 100,0 100,0 100,0 - -
Phân theo lĩnh vực khoa học
By kind of scientific sectors
Khoa học tự nhiên - Natural science … … … … …
Khoa học kỹ thuật và công nghệ
Engineering and technological science … … … … …
Khoa học nông nghiệp
Agricultural science … … … … …
Khoa học y dược - Medical and
Pharmacological sciences … … … … …
Khoa học xã hội - Social sciences … … … … …
Khoa học nhân văn
Humanism sciences … … … … …
658