Page 655 - index
P. 655
284 Số trƣờng, số giảng viên đại học
Number of universities, number of teachers in universities
Năm học - School year
Sơ bộ
2019- 2020- 2021- 2022- Prel.
2020 2021 2022 2023 2023-
2024
Số trƣờng (Trường) - Number of schools (School) 2 2 2 2 2
Phân theo loại hình - By types of ownership
Công lập - Public 1 1 1 1 1
Ngoài công lập - Non-public 1 1 1 1 1
Phân theo cấp quản lý - By management level
Trung ương - Central 2 2 2 2 2
Địa phương - Local - - - - -
Số giảng viên (Người) - Number of teachers (Person) 592 644 646 636 629
Phân theo giới tính - By sex
Nam - Male 289 316 317 309 304
Nữ - Female 303 328 329 327 325
Phân theo loại hình - By types of ownership
Công lập - Public 507 503 509 496 491
Ngoài công lập - Non-public 85 141 137 140 138
Phân theo cấp quản lý - By management level
Trung ương - Central 592 644 646 636 629
Địa phương - Local - - - - -
Phân theo trình độ chuyên môn
By professional qualification
Trên đại học - Postgraduate 584 640 639 622 617
Đại học, cao đẳng - University and College graduate 8 4 7 14 12
Trình độ khác - Other degree - - - - -
655