Page 659 - index
P. 659
287 Chi cho nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ
Expenditure on science research and technology development
Triệu đồng - Mill. dongs
Sơ bộ
2019 2020 2021 2022 Prel.
2023
TỔNG SỐ - TOTAL 11318 11417 16361 23273 21686
Phân theo nguồn cấp kinh phí
By funding sources
Ngân sách Nhà nước - State budget 11318 11417 16361 23273 21686
Trung ương - Central 4100 5600 4850 3202 2733
Địa phương - Local 7218 5817 11511 20071 18953
Ngoài Nhà nước - Non-state budget - - - - -
Trong nước - Domestic - - - - -
Ngoài nước - Foreign - - - - -
Phân theo lĩnh vực nghiên cứu
By field of study
Khoa học tự nhiên - Natural science - - - - 2000
Khoa học kỹ thuật và công nghệ
Engineering and technological science 5625 6439 2357 7729 12686
Khoa học y dược
Medical sciences 868 3416 9062 6177 -
Khoa học nông nghiệp
Agricultural science 2508 935 3786 7467 4000
Khoa học xã hội
Social sciences 2317 627 1156 1482 3000
Khoa học nhân văn
Humanism sciences - - - 418 -
659