Page 649 - index
P. 649
278 Tỷ lệ học sinh phổ thông lƣu ban, bỏ học
phân theo cấp học và theo giới tính
Rate of repeaters and drop-out by grade and by sex
%
Năm học - School year
Sơ bộ
2018- 2019- 2020- 2021- Prel.
2019 2020 2021 2022 2022-
2023
Tỷ lệ học sinh phổ thông lƣu ban
Rate of repeaters 0,48 0,81 1,57 1,14 1,11
Tiểu học - Primary school 0,20 0,90 1,05 0,99 0,80
Trong đó: Nữ - Of which: Female 0,10 0,54 0,63 0,65 0,51
Trung học cơ sở
Lower secondary school 0,37 0,90 2,55 1,10 2,04
Trong đó: Nữ - Of which: Female 0,14 0,31 1,15 0,59 0,98
Trung học phổ thông
Upper secondary school 0,62 0,46 0,98 0,30 0,29
Trong đó: Nữ - Of which: Female 0,13 0,20 0,46 0,15 0,18
Tỷ lệ học sinh phổ thông bỏ học
Rate of drop-out 0,34 0,72 0,50 0,53 0,51
Tiểu học - Primary school 0,01 0,04 0,01 0,03 0,02
Trong đó: Nữ - Of which: Female - 0,04 0,01 0,02 0,02
Trung học cơ sở
Lower secondary school 0,35 0,68 0,57 0,66 0,67
Trong đó: Nữ - Of which: Female 0,12 0,47 0,40 0,51 0,51
Trung học phổ thông
Upper secondary school 1,18 2,42 1,48 1,49 1,41
Trong đó: Nữ - Of which: Female 0,47 1,95 1,15 1,22 1,14
649