Page 656 - index
P. 656

285       Số sinh viên đại học
                     Number of students in universities

                                                                          Sinh viên - Student

                                                              Năm học - School year
                                                                                   Sơ bộ
                                                        2019-  2020-  2021-  2022-  Prel.
                                                        2020   2021   2022   2023  2023-
                                                                                   2024

           Số sinh viên - Number of students           12019  13159  13014  13337  14763
            Phân theo giới tính - By sex
               Nam - Male                               3703   3342   4027   4196   4769
               Nữ - Female                              8316   9817   8987   9141   9994
            Phân theo loại hình - By types of ownership
               Công lập - Public                       11855  12991  12810  13114  14478
               Ngoài công lập - Non-public               164    168    204    223   285
            Phân theo cấp quản lý - By management level
               Trung ương - Central                    12019  13159  13014  13337  14763
               Địa phương - Local                          -      -      -      -      -

           Số sinh viên tuyển mới - Number of new enrolments   3738   3899   4464   3705   4175
            Phân theo loại hình - By types of ownership
               Công lập - Public                        3738   3800   4384   3643   4046
               Ngoài công lập - Non-public                 -     99     80     62   129
            Phân theo cấp quản lý - By management level
               Trung ương - Central                     3738   3899   4464   3705   4175
               Địa phương - Local                          -      -      -      -      -

           Số sinh viên tốt nghiệp - Number of graduates    3107   2806   2050   2202   3077
            Phân theo loại hình - By types of ownership
               Công lập - Public                        2941   2664   2009   2173   2982
               Ngoài công lập - Non-public               166    142     41     29    95
            Phân theo cấp quản lý - By management level
               Trung ương - Central                     3107   2806   2050   2202   3077
               Địa phương - Local                          -      -      -      -      -

           Ghi chú: Số sinh viên tốt nghiệp của năm học trước.
           Note: Number of graduates is calculated in last school year.


                                                656
   651   652   653   654   655   656   657   658   659   660   661