Page 650 - index
P. 650

279       Số học sinh theo học lớp xoá mù chữ, bổ túc văn hoá
                     Number of people getting eradication of illiteracy
                     and continuation

                                                                            Người - Person
                                                                                   Sơ bộ
                                                       2019   2020   2021    2022   Prel.
                                                                                    2023
           Số học viên theo học lớp xoá mù chữ
           Number of people getting eradication of illiteracy   -   -   -       -      -
              Trong đó: Nữ - Of which: Female             -      -      -       -      -
            Phân theo đơn vị cấp huyện - By district
              Thành phố Quy Nhơn - Quy Nhon city          -      -      -       -      -
              Huyện An Lão - An Lao district              -      -      -       -      -
              Thị xã Hoài Nhơn - Hoai Nhon town           -      -      -       -      -
              Huyện Hoài Ân - Hoai An district            -      -      -       -      -
              Huyện Phù Mỹ - Phu My district              -      -      -       -      -
              Huyện Vĩnh Thạnh - Vinh Thanh district      -      -      -       -      -
              Huyện Tây Sơn - Tay Son district            -      -      -       -      -
              Huyện Phù Cát - Phu Cat district            -      -      -       -      -
              Thị xã An Nhơn - An Nhon town               -      -      -       -      -
              Huyện Tuy Phước - Tuy Phuoc district        -      -      -       -      -
              Huyện Vân Canh - Van Canh district          -      -      -       -      -
           Số học viên theo học bổ túc văn hoá
           Number of pupils in continuation schools    1512   2325   3469    3915   4347
            Phân theo cấp học - By grade
              Tiểu học - Primary school                   -      -      -       -      -
               Trong đó: Nữ - Of which: Female            -      -      -       -      -
              Trung học cơ sở - Lower secondary school    -      -      -       -    23
               Trong đó: Nữ - Of which: Female            -      -      -       -     5
              Trung học phổ thông - Upper secondary school   1512   2325   3469   3915   4324
               Trong đó: Nữ - Of which: Female          296    448    654    761    905
            Phân theo đơn vị cấp huyện - By district
              Thành phố Quy Nhơn - Quy Nhon city        408    709    984    1176   1413
              Huyện An Lão - An Lao district              9      9     10     14     27
              Thị xã Hoài Nhơn - Hoai Nhon town         313    504    727    731    750
              Huyện Hoài Ân - Hoai An district           97    134    167    181    202
              Huyện Phù Mỹ - Phu My district             76    131    224    330    371
              Huyện Vĩnh Thạnh - Vinh Thanh district      -      -      -       -      -
              Huyện Tây Sơn - Tay Son district           77     93    195    219    251
              Huyện Phù Cát - Phu Cat district          330    435    610    655    682
              Thị xã An Nhơn - An Nhon town             159    235    390    430    482
              Huyện Tuy Phước - Tuy Phuoc district       43     75    162    179    169
              Huyện Vân Canh - Van Canh district          -      -      -       -      -

                                                650
   645   646   647   648   649   650   651   652   653   654   655