Page 652 - index
P. 652
281 Số học sinh trung cấp chuyên nghiệp
Number of students of professional secondary education
Học sinh - Pupil
Năm học - School year
Sơ bộ
2019- 2020- 2021- 2022- Prel.
2020 2021 2022 2023 2023-
2024
Số học sinh - Number of students 3098 3543 4172 3905 3675
Phân theo giới tính - By sex
Nam - Male 2650 2967 3117 3157 2854
Nữ - Female 448 576 1055 748 821
Phân theo loại hình - By types of ownership
Công lập - Public 3098 3543 4172 3905 3675
Ngoài công lập - Non-public - - - - -
Phân theo cấp quản lý - By management level
Trung ương - Central 1436 1676 2141 2349 2079
Địa phương - Local 1662 1867 2031 1556 1596
Số học sinh tuyển mới - Number of new enrolments 1887 1293 2281 2054 2105
Phân theo loại hình - By types of ownership
Công lập - Public 1887 1293 2281 2046 2105
Ngoài công lập - Non-public - - - - -
Phân theo cấp quản lý - By management level
Trung ương - Central 914 84 1084 1084 1143
Địa phương - Local 973 1209 1197 970 962
Số học sinh tốt nghiệp - Number of graduates 623 773 923 527 782
Phân theo loại hình - By types of ownership
Công lập - Public 623 773 923 527 782
Ngoài công lập - Non-public - - - - -
Phân theo cấp quản lý - By management level
Trung ương - Central 215 404 520 519 774
Địa phương - Local 408 369 403 8 8
Ghi chú: Số học sinh tốt nghiệp của năm học trước.
Từ năm 2015, bổ sung số liệu học viên Trường Cao đẳng Cơ điện - Xây dựng và Nông lâm Trung bộ và
Cao đẳng Kỹ thuật Công nghệ Quy Nhơn.
Note: Number of graduates is calculated in the last school year.
From 2015, supplementing the data of students from the Central College of Mechanical, Electrical,
Construction and Agro-Forestry and Quy Nhon College of Engineering and Technology.
652