Page 586 - index
P. 586

245
                     (Tiếp theo) Chỉ số giá tiêu dùng khu vực nông thôn
                     các tháng năm 2023 so với tháng 12 năm trƣớc
                     (Cont.) Consumer price index in rural area of months in 2023
                     as compared to December of previous year
                                                                                      %

                                           Tháng 7  Tháng 8  Tháng 9  Tháng 10  Tháng 11  Tháng 12
                                             Jul.   Aug.   Sep.    Oct.   Nov.    Dec.
           Chỉ số giá tiêu dùng
           Consumer price index             100,43   100,87   101,49   101,94   101,76   101,77
           Hàng ăn và dịch vụ ăn uống
           Food and foodstuff                99,76   99,94   100,35   99,85   99,93   100,37
               Lương thực - Food            104,98   105,49   107,25   107,60   109,70   111,32
               Thực phẩm - Foodstuff         98,10   98,14   98,53   97,70   97,56   98,08
               Ăn uống ngoài gia đình
               Meals and drinking out       101,92   102,30   102,38   102,38   102,38   102,37
           Đồ uống và thuốc lá
           Beverage and cigarette           100,47   100,47   100,47   100,47   100,47   100,47
           May mặc, giày dép, mũ nón
           Garment, footwear, hat           100,36   100,63   100,63   100,63   100,63   100,93
           Nhà ở, điện, nước, chất đốt và VLXD
           Housing and construction materials    101,65   102,20   102,66   102,86   101,72   101,51
           Thiết bị và đồ dùng gia đình
           Household equipment and goods    100,40   100,40   100,49   100,58   100,58   100,63
           Thuốc và dịch vụ y tế
           Medicament, health               100,00   100,00   100,00   100,00   100,00   100,00
              Trong đó: Dịch vụ y tế
              In which: Health care services   100,00   100,00   100,00   100,00   100,00   100,00
           Giao thông - Transport           100,76   104,12   105,46   103,95   103,75   101,97
           Bưu chính viễn thông
           Post and telecommunication       100,50   100,50   100,50   100,50   100,50   100,50
           Giáo dục - Education              99,93   99,93   103,89   114,58   114,58   114,58
              Trong đó: Dịch vụ giáo dục
              In which: Education services   100,00   100,00   104,20   116,84   116,84   116,84
           Văn hoá, giải trí và du lịch
           Culture, entertainments and tourism   99,61   99,61   99,67   99,67   99,67   99,67
           Hàng hoá và dịch vụ khác
           Other consumer goods and services   103,79   104,17   104,20   104,20   104,20   104,24






                                                586
   581   582   583   584   585   586   587   588   589   590   591