Page 531 - index
P. 531

Sản lƣợng thuỷ sản
           217
                     Production of fishery

                                                                                Tấn - Ton

                                                                                   Sơ bộ
                                               2019      2020     2021     2022     Prel.
                                                                                    2023


                   TỔNG SỐ - TOTAL           257235   263842    270955   278049   287474


           Phân theo loại hình kinh tế
           By types of ownership

             Nhà nước - State                     -         -      46        17       15


             Ngoài nhà nước - Non-state      257235   263042    269996   277313   286543

             Khu vực có vốn đầu tư nước ngoài
             Foreign investment sector            -      800      913       719      916


           Phân theo khai thác, nuôi trồng
           By types of catch, aquaculture

             Khai thác - Catch               245854   252336    257962   264816   273965

             Nuôi trồng - Aquaculture         11381    11506     12993    13233    13509


           Phân theo loại thủy sản
           By types of aquatic product

             Tôm - Shrimp                     10063    10133     10278    10359    10759

             Cá - Fish                       205238   210852    226641   237910   245883

             Thủy sản khác - Other aquatic    41934    42857     34036    29780    30832













                                                531
   526   527   528   529   530   531   532   533   534   535   536