Page 511 - index
P. 511

Diện tích gieo trồng dứa
           195
                     phân theo huyện/thị xã/thành phố
                     Planted area of pineapple by district
                                                                                     Ha
                                                                                   Sơ bộ
                                               2019     2020     2021      2022
                                                                                Prel. 2023
                   TỔNG SỐ - TOTAL              50,0     50,7     49,8     46,0     43,0
           Thành phố Quy Nhơn - Quy Nhon city    5,0      8,0      7,0     11,0      6,0
           Huyện An Lão - An Lao district        4,0      3,8      3,5      4,0      4,0
           Thị xã Hoài Nhơn - Hoai Nhon town     8,0      7,0      6,1      5,2      5,6
           Huyện Hoài Ân - Hoai An district      7,0      7,0      6,7      6,2      9,8
           Huyện Phù Mỹ - Phu My district        3,0      2,0      4,1      2,9      1,7
           Huyện Vĩnh Thạnh - Vinh Thanh district   2,0   10,0    11,3     11,4     11,6
           Huyện Tây Sơn - Tay Son district      4,0      4,0      1,0      1,0      1,0
           Huyện Phù Cát - Phu Cat district      9,0      7,0      6,9      2,2      1,0
           Thị xã An Nhơn - An Nhon town         0,6      0,5      0,5      0,8      1,0
           Huyện Tuy Phước - Tuy Phuoc district   0,4     0,4      0,4      0,3      0,3
           Huyện Vân Canh - Van Canh district    7,0      1,0      2,3      1,0      1,0



                     Diện tích gieo trồng chuối
           196
                     phân theo huyện/thị xã/thành phố
                     Planted area of banana by district

                                                                                     Ha
                                                                                   Sơ bộ
                                               2019     2020     2021      2022
                                                                                Prel. 2023
                   TỔNG SỐ - TOTAL             2062     2164     2168      2178     2072
           Thành phố Quy Nhơn - Quy Nhon city    25       25       11        14       15
           Huyện An Lão - An Lao district       224      227      225       226      224
           Thị xã Hoài Nhơn - Hoai Nhon town    426      427      485       402      370
           Huyện Hoài Ân - Hoai An district     577      619      604       627      662
           Huyện Phù Mỹ - Phu My district       139      139      148       198      157
           Huyện Vĩnh Thạnh - Vinh Thanh district   214   212     207       213      178
           Huyện Tây Sơn - Tay Son district     120      121      108        87       73
           Huyện Phù Cát - Phu Cat district      42       45       50        51       64
           Thị xã An Nhơn - An Nhon town         30       32       30        27       31
           Huyện Tuy Phước - Tuy Phuoc district   173    219      232       235      217
           Huyện Vân Canh - Van Canh district    92       98       68        98       81

                                                511
   506   507   508   509   510   511   512   513   514   515   516