Page 509 - index
P. 509
Diện tích gieo trồng chè
191
phân theo huyện/thị xã/thành phố
Planted area of tea by district
Ha
Sơ bộ
2019 2020 2021 2022
Prel. 2023
TỔNG SỐ - TOTAL 6 8 8 8 9
Thành phố Quy Nhơn - Quy Nhon city - - - - -
Huyện An Lão - An Lao district - - - - -
Thị xã Hoài Nhơn - Hoai Nhon town - - - - -
Huyện Hoài Ân - Hoai An district 6 8 8 8 9
Huyện Phù Mỹ - Phu My district - - - - -
Huyện Vĩnh Thạnh - Vinh Thanh district - - - - -
Huyện Tây Sơn - Tay Son district - - - - -
Huyện Phù Cát - Phu Cat district - - - - -
Thị xã An Nhơn - An Nhon town - - - - -
Huyện Tuy Phước - Tuy Phuoc district - - - - -
Huyện Vân Canh - Van Canh district - - - - -
Diện tích gieo trồng dừa
192
phân theo huyện/thị xã/thành phố
Planted area of coconut by district
Ha
Sơ bộ
2019 2020 2021 2022
Prel. 2023
TỔNG SỐ - TOTAL 9214 9216 9244 9388 9058
Thành phố Quy Nhơn - Quy Nhon city 27 27 25 23 9
Huyện An Lão - An Lao district 194 195 196 198 199
Thị xã Hoài Nhơn - Hoai Nhon town 2971 2978 3029 3067 2830
Huyện Hoài Ân - Hoai An district 1606 1608 1666 1769 1725
Huyện Phù Mỹ - Phu My district 2914 2903 2905 2888 2880
Huyện Vĩnh Thạnh - Vinh Thanh district 118 118 118 119 120
Huyện Tây Sơn - Tay Son district 39 41 43 50 31
Huyện Phù Cát - Phu Cat district 1181 1183 1185 1195 1195
Thị xã An Nhơn - An Nhon town 3 3 2 2 2
Huyện Tuy Phước - Tuy Phuoc district 151 150 54 54 48
Huyện Vân Canh - Van Canh district 10 10 21 23 19
509