Page 510 - index
P. 510
Diện tích gieo trồng cây ăn quả
193
phân theo huyện/thị xã/thành phố
Planted area of fruit farming by district
Ha
Sơ bộ
2019 2020 2021 2022
Prel. 2023
TỔNG SỐ - TOTAL 4999 5248 5293 5506 5138
Thành phố Quy Nhơn - Quy Nhon city 355 368 355 346 141
Huyện An Lão - An Lao district 365 370 369 370 356
Thị xã Hoài Nhơn - Hoai Nhon town 704 715 751 759 664
Huyện Hoài Ân - Hoai An district 1255 1360 1370 1484 1565
Huyện Phù Mỹ - Phu My district 541 549 551 642 654
Huyện Vĩnh Thạnh - Vinh Thanh district 441 457 458 478 421
Huyện Tây Sơn - Tay Son district 396 428 429 425 338
Huyện Phù Cát - Phu Cat district 281 291 293 289 343
Thị xã An Nhơn - An Nhon town 103 124 126 91 77
Huyện Tuy Phước - Tuy Phuoc district 389 411 415 461 437
Huyện Vân Canh - Van Canh district 169 175 176 161 142
Diện tích gieo trồng cam
194
phân theo huyện/thị xã/thành phố
Planted area of orange by district
Ha
Sơ bộ
2019 2020 2021 2022
Prel. 2023
TỔNG SỐ - TOTAL 171 174 180 188 186
Thành phố Quy Nhơn - Quy Nhon city 3 3 1 1 1
Huyện An Lão - An Lao district 27 27 28 27 26
Thị xã Hoài Nhơn - Hoai Nhon town 25 25 30 25 24
Huyện Hoài Ân - Hoai An district 36 36 55 55 56
Huyện Phù Mỹ - Phu My district 22 23 18 25 26
Huyện Vĩnh Thạnh - Vinh Thanh district 32 29 20 27 27
Huyện Tây Sơn - Tay Son district 14 16 15 14 13
Huyện Phù Cát - Phu Cat district - 1 1 1 3
Thị xã An Nhơn - An Nhon town 8 6 4 4 4
Huyện Tuy Phước - Tuy Phuoc district 2 2 2 2 1
Huyện Vân Canh - Van Canh district 2 6 6 7 5
510