Page 502 - index
P. 502

Diện tích gieo trồng rau các loại
           179
                     phân theo huyện/thị xã/thành phố
                     Planted area of vegetable by district
                                                                                     Ha
                                                                                   Sơ bộ
                                               2019     2020     2021      2022
                                                                                Prel. 2023
                   TỔNG SỐ - TOTAL            15203    16021     15128    15626    16486
           Thành phố Quy Nhơn - Quy Nhon city   581      566      544       544      531
           Huyện An Lão - An Lao district        72      104       92       93        71
           Thị xã Hoài Nhơn - Hoai Nhon town   1255     1269     1325      1409     1361
           Huyện Hoài Ân - Hoai An district     910      952      901       908      883
           Huyện Phù Mỹ - Phu My district      4384     4206     3921      4374     4751
           Huyện Vĩnh Thạnh - Vinh Thanh district   385   471     420       383      395
           Huyện Tây Sơn - Tay Son district    1824     2061     1556      1609     1808
           Huyện Phù Cát - Phu Cat district    1803     2373     2338      2209     2520
           Thị xã An Nhơn - An Nhon town       1600     1655     1535      1545     1613
           Huyện Tuy Phước - Tuy Phuoc district   2176   2137    2144      2203     2201
           Huyện Vân Canh - Van Canh district   213      227      352       349      352





















                     Diện tích gieo trồng đậu các loại
           180
                     phân theo huyện/thị xã/thành phố
                     Planted area of bean by district
                                                                                     Ha
                                                                                   Sơ bộ
                                               2019     2020     2021      2022
                                                                                Prel. 2023
                   TỔNG SỐ - TOTAL             1554     1921     1884      1893     1887
           Thành phố Quy Nhơn - Quy Nhon city     9        9        6        3         3
           Huyện An Lão - An Lao district         5        2        4         -        -
           Thị xã Hoài Nhơn - Hoai Nhon town     64       76       64       56        53
           Huyện Hoài Ân - Hoai An district      20       30       34       37        32
           Huyện Phù Mỹ - Phu My district       399      362      347       334      350
           Huyện Vĩnh Thạnh - Vinh Thanh district   772   1117   1186      1226     1221
           Huyện Tây Sơn - Tay Son district     186      188      148       156      162
           Huyện Phù Cát - Phu Cat district      25       53       28       29        27
           Thị xã An Nhơn - An Nhon town          6        9        9        6         3
           Huyện Tuy Phước - Tuy Phuoc district   65      70       52       40        28
           Huyện Vân Canh - Van Canh district     3        5        6        6         8
                                                502
   497   498   499   500   501   502   503   504   505   506   507