Page 497 - index
P. 497

Diện tích gieo trồng, năng suất gieo trồng, sản lƣợng
           175
                     một số cây hàng năm
                     Planted area, yield and production of some annual crops


                                                                                   Sơ bộ
                                                 2019     2020     2021    2022     Prel.
                                                                                    2023
           Diện tích gieo trồng - Area (Ha)

           Cây lấy củ có chất bột - Tuber with starch

              + Khoai lang - Sweet potatoes       244      177      170     212      199

              + Sắn - Cassava                    12078   11358    10520    9970     9627

           Mía - Sugar-cane                       544      263      194     179      178

           Thuốc lá, thuốc lào - Tobacco, pipe tobacco   13,1   15,7   15,9   12,2   6,2

             + Thuốc lá - Tobacco                 13,1     15,7    15,9     12,2     6,2

           Cây lấy sợi - Fiber                    235      229      226     233      208

             + Cói - Sedge                        235      229      226     233      208

           Cây có hạt chứa dầu - Oil bearing crops   12313   12809   13180   13488   13994

             + Đậu tương - Soya-bean              108       74       99     109       74

             + Lạc - Peanut                      10040    9842    10263   10503    10988
             + Vừng - Sesame                     2165     2893     2818    2876     2932


           Rau đậu các loại, hoa, cây cảnh
           Vegetables, flowers and ornamental plants   16961   18149   17219   17687   18536

             + Rau các loại - Vegetables         15203   16021    15128   15626    16486

             + Đậu các loại - Beans              1554     1921     1884    1893     1887

             + Hoa, cây cảnh
               Flowers and ornamental plants      204      207      207     168      163

           Cây hàng năm khác - Others annual crops   7283   8129   9161    9400    10032





                                                497
   492   493   494   495   496   497   498   499   500   501   502