Page 500 - index
P. 500
Diện tích gieo trồng cây hàng năm
176
phân theo huyện/thị xã/thành phố
Planted area of some annual crops by district
Ha
Sơ bộ
2019 2020 2021 2022 Prel.
2023
TỔNG SỐ - TOTAL 157228 153081 154139 153896 154275
Thành phố Quy Nhơn - Quy Nhon city 2988 2935 2905 2875 2685
Huyện An Lão - An Lao district 2755 2697 2521 2558 2670
Thị xã Hoài Nhơn - Hoai Nhon town 18756 16473 17915 17088 16643
Huyện Hoài Ân - Hoai An district 11641 11386 11711 12063 11974
Huyện Phù Mỹ - Phu My district 31500 29981 29457 30377 30919
Huyện Vĩnh Thạnh - Vinh Thanh district 5369 5606 5871 5893 6084
Huyện Tây Sơn - Tay Son district 18523 18175 17640 18045 18656
Huyện Phù Cát - Phu Cat district 26438 26604 26906 26262 26672
Thị xã An Nhơn - An Nhon town 18064 18064 17891 17730 17130
Huyện Tuy Phước - Tuy Phuoc district 18670 18681 18685 18410 18288
Huyện Vân Canh - Van Canh district 2524 2479 2637 2595 2554
Ghi chú: Từ năm 2019, diện tích gieo trồng cây hàng năm được thống kê theo Quyết định ban hành Hệ thống
ngành sản phẩm Việt Nam tại Quyết định số 43/2018/QĐ-TTg ngày 01 tháng 11 năm 2018 của Thủ tướng
Chính phủ.
Note: From 2019, planted area of some annual crops taken by the Decision on promulgating the Vietnam Product System in
the Prime Minister's Decision No. 43/2018/QD-TTg dated November 1, 2018.
500