Page 499 - index
P. 499
(Tiếp theo) Diện tích gieo trồng, năng suất gieo trồng,
175
sản lƣợng một số cây hàng năm
(Cont.) Planted area, yield and production of some annual crops
Sơ bộ
2019 2020 2021 2022 Prel.
2023
Sản lƣợng (Tấn) - Production (Ton)
Cây lấy củ có chất bột - Tuber with starch
+ Khoai lang - Sweet potatoes 1406 1042 998 1462 1205
+ Sắn - Cassava 325731 309588 284095 273286 271035
Mía - Sugar-cane 30686 14351 10394 9582 9312
Thuốc lá, thuốc lào - Tobacco, pipe tobacco
+ Thuốc lá - Tobacco 35 42 43 34 17
Cây lấy sợi - Fiber
+ Cói - Sedge 1642 1614 1596 1654 1487
Cây có hạt chứa dầu - Oil bearing crops
+ Đậu tương - Soya-bean 256 175 221 242 168
+ Lạc - Peanut 34960 34477 37674 39177 43761
+ Vừng - Sesame 1982 2696 2669 2723 2785
Rau đậu các loại, hoa, cây cảnh
Vegetables, flowers and ornamental plants
+ Rau các loại - Vegetables 271055 289880 273239 285191 306340
+ Đậu các loại - Beans 2613 3509 3423 3480 3235
+ Hoa, cây cảnh
Flowers and ornamental plants - - - - -
Cây hàng năm khác - Others annual crops - - - - -
Ghi chú: Từ năm 2019 Diện tích gieo trồng cây hàng năm được thống kê theo Quyết định ban hành Hệ thống ngành sản
phẩm Việt Nam tại Quyết định số 43/2018/QĐ-TTg ngày 01 tháng 11 năm 2018 của Thủ tướng Chính phủ.
Note: From 2019 planted area of some annual crops taken by the Decision on promulgating the Vietnam Product
System in the Prime Minister's Decision No. 43/2018/QD-TTg dated November 1, 2018.
499