Page 503 - index
P. 503
Diện tích gieo trồng lạc
181
phân theo huyện/thị xã/thành phố
Planted area of peanut by district
Ha
Sơ bộ
2019 2020 2021 2022
Prel. 2023
TỔNG SỐ - TOTAL 10040 9842 10263 10503 10988
Thành phố Quy Nhơn - Quy Nhon city 41 40 45 41 44
Huyện An Lão - An Lao district 121 105 113 114 98
Thị xã Hoài Nhơn - Hoai Nhon town 602 661 591 486 494
Huyện Hoài Ân - Hoai An district 145 174 163 161 173
Huyện Phù Mỹ - Phu My district 2143 1949 2084 2147 2078
Huyện Vĩnh Thạnh - Vinh Thanh district 63 70 76 104 138
Huyện Tây Sơn - Tay Son district 1306 1320 1601 1666 2010
Huyện Phù Cát - Phu Cat district 4700 4672 4720 4956 5158
Thị xã An Nhơn - An Nhon town 530 499 547 506 496
Huyện Tuy Phước - Tuy Phuoc district 261 287 266 262 245
Huyện Vân Canh - Van Canh district 128 65 57 60 54
Diện tích gieo trồng đậu tƣơng
182
phân theo huyện/thị xã/thành phố
Planted area of soya-bean by district
Ha
Sơ bộ
2019 2020 2021 2022
Prel. 2023
TỔNG SỐ - TOTAL 108 74 99 109 74
Thành phố Quy Nhơn - Quy Nhon city - - - - -
Huyện An Lão - An Lao district - - - 14 -
Thị xã Hoài Nhơn - Hoai Nhon town 7 7 7 7 6
Huyện Hoài Ân - Hoai An district 3 4 15 21 17
Huyện Phù Mỹ - Phu My district 22 1 1 1 1
Huyện Vĩnh Thạnh - Vinh Thanh district - - - - -
Huyện Tây Sơn - Tay Son district 6 2 11 7 5
Huyện Phù Cát - Phu Cat district - - - - -
Thị xã An Nhơn - An Nhon town 53 58 56 50 45
Huyện Tuy Phước - Tuy Phuoc district 17 2 9 9 -
Huyện Vân Canh - Van Canh district - - - - -
503