Page 498 - index
P. 498

(Tiếp theo) Diện tích gieo trồng, năng suất gieo trồng,
           175
                     sản lƣợng một số cây hàng năm
                     (Cont.) Planted area, yield and production of some annual crops


                                                                                   Sơ bộ
                                                 2019     2020     2021    2022     Prel.
                                                                                    2023
           Năng suất gieo trồng (Tạ/ha)
           Yield (Quintal/ha)

           Cây lấy củ có chất bột - Tuber with starch

              + Khoai lang - Sweet potatoes       57,6     59,0    58,7     69,1    60,5

              + Sắn - Cassava                    269,7    272,6   270,0    274,1   281,5
           Mía - Sugar-cane                      563,7    545,9   535,8    534,4   523,4

           Thuốc lá, thuốc lào - Tobacco, pipe tobacco

             + Thuốc lá - Tobacco                 26,7     26,9    27,0     27,5    27,6

           Cây lấy sợi - Fiber

             + Cói - Sedge                        70,0     70,5    70,6     71,1    71,6

           Cây có hạt chứa dầu - Oil bearing crops

             + Đậu tương - Soya-bean              23,8     23,7    22,3     22,2    22,6

             + Lạc - Peanut                       34,8     35,0    36,7     37,3    39,8

             + Vừng - Sesame                       9,2      9,3     9,5      9,5     9,5

           Rau đậu các loại, hoa, cây cảnh
           Vegetables, flowers and ornamental plants

             + Rau các loại - Vegetables         178,3    180,9   180,6    182,5   185,8

             + Đậu các loại - Beans               16,8     18,3    18,2     18,4    17,1

             + Hoa, cây cảnh
               Flowers and ornamental plants         -       -        -       -        -

           Cây hàng năm khác - Others annual crops   -       -        -       -        -



                                                498
   493   494   495   496   497   498   499   500   501   502   503