Page 504 - index
P. 504
Diện tích gieo trồng vừng
183
phân theo huyện/thị xã/thành phố
Planted area of sesame by district
Ha
Sơ bộ
2019 2020 2021 2022
Prel. 2023
TỔNG SỐ - TOTAL 2165 2893 2818 2876 2932
Thành phố Quy Nhơn - Quy Nhon city 2 2 2 2 2
Huyện An Lão - An Lao district 10 10 10 13 10
Thị xã Hoài Nhơn - Hoai Nhon town 18 59 37 27 24
Huyện Hoài Ân - Hoai An district 3 20 15 20 30
Huyện Phù Mỹ - Phu My district 1122 1146 990 832 950
Huyện Vĩnh Thạnh - Vinh Thanh district - 14 8 23 33
Huyện Tây Sơn - Tay Son district 77 410 513 522 456
Huyện Phù Cát - Phu Cat district 674 889 913 1168 1158
Thị xã An Nhơn - An Nhon town 119 195 167 111 113
Huyện Tuy Phước - Tuy Phuoc district 126 123 145 141 133
Huyện Vân Canh - Van Canh district 14 25 18 17 23
Diện tích gieo trồng mía
184
phân theo huyện/thị xã/thành phố
Planted area of sugar-cane by district
Ha
Sơ bộ
2019 2020 2021 2022
Prel. 2023
TỔNG SỐ - TOTAL 544 263 194 179 178
Thành phố Quy Nhơn - Quy Nhon city 55 53 47 33 31
Huyện An Lão - An Lao district 3 3 3 3 3
Thị xã Hoài Nhơn - Hoai Nhon town 2 2 1 1 19
Huyện Hoài Ân - Hoai An district 0,3 1 3 3 3
Huyện Phù Mỹ - Phu My district 35 35 30 30 19
Huyện Vĩnh Thạnh - Vinh Thanh district 130 52 1 - -
Huyện Tây Sơn - Tay Son district 209 20 17 12 16
Huyện Phù Cát - Phu Cat district 67 67 67 67 67
Thị xã An Nhơn - An Nhon town 23 10 3 2 2
Huyện Tuy Phước - Tuy Phuoc district - - - - -
Huyện Vân Canh - Van Canh district 20 20 22 28 18
504